Có 2 kết quả:

击溃 jī kuì ㄐㄧ ㄎㄨㄟˋ擊潰 jī kuì ㄐㄧ ㄎㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to defeat
(2) to smash
(3) to rout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to defeat
(2) to smash
(3) to rout

Bình luận 0